Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
underhanded
['ʌndəhændid]
|
tính từ
lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand