Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
turntable
['tə:nteibl]
|
danh từ
mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay
sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại