Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tuba
['tju:bə]
|
danh từ
(âm nhạc) kèn tuba (nhạc cụ bằng đồng dài có âm vực thấp)