Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trestle
['trestl]
|
Cách viết khác : tressel ['trestl]
danh từ
bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..)
trụ (cầu) (như) trestle-work
giá đỡ
giàn khung
giàn giáo