Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
toxaemia
[tɔk'si:miə]
|
Cách viết khác : toxemia [tɔk'si:miə]
danh từ (như) blood-poisoning
(y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu
tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai