Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tonnage
['tʌnidʒ]
|
danh từ
kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)
số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)
kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)
tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)