Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tin-pot
['tin(')pɔt]
|
danh từ
nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)
chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây)