Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tight-laced
['tait'leist]
|
tính từ
thắt căng (áo nịt ngực...)
(bóng) nghiêm túc; chặt chẽ