Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tibia
['tibiə]
|
danh từ, số nhiều tibias , tibiae
(giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone
(động vật học) đốt ống (sâu bọ)