Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thyme
[taim]
|
danh từ
(thực vật học) cây húng tây, cỏ xạ hương (một trong nhiều loại cây thảo có lá thơm)
lá húng tây, lá cỏ xạ hương (dùng trong nấu ăn)