Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tessera
['tesərə]
|
danh từ, số nhiều tesserae , tesseri
vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép