Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
teasing
['ti:ziη]
|
danh từ
sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc
sự quấy rầy
sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt
sự gỡ (len) thành từng tao riêng
tính từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc
quấy rầy