Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tare
[teə]
|
danh từ
(thực vật học) đậu tằm
( số nhiều) cỏ dại
danh từ
bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá được trừ ra khi cân)
trọng lượng bì được trừ ra khi hàng được cân cùng với côngtenơ hoặc xe chở
ngoại động từ
cân bì
Từ liên quan
weigh weight