Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
talisman
['tælizmən]
|
danh từ, số nhiều talismans
bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn)