Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tail-wind
['teil'wind]
|
danh từ
(hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy, máy bay đang bay..)