Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swizzle
['swizl]
|
danh từ
rượu cốc tay (có chanh, đường)
(thông tục) sự lừa bịp; sự thất vọng