Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sweater
['swetə]
|
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
như jersey