Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swarf
[swɔ:f]
|
danh từ
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)