Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
surf
[sə:f]
|
danh từ
sóng vỗ
nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing
Từ liên quan
break cast crash form land ride sea wave