Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stuffing
['stʌfiη]
|
danh từ
sự nhồi
bông nhồi gối
hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing
chất (để) nhồi