Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
steamer
['sti:mə]
|
danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
chõ, nồi hấp, nồi đun hơi