Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stadholder
['stæd,houldə]
|
Cách viết khác : stadtholder ['stæd,houldə]
danh từ
(sử học) phó vương, thống đốc
chánh án ( Hà lan)