Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squish
[skwi∫]
|
danh từ
(thông tục) mứt cam
tiếng lóc bóc
nội động từ
nổ kêu lóc bóc
Từ liên quan
emit regard squelch suck