Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squeegee
['skwi:dʒi:]
|
Cách viết khác : squilgee ['skwildʒi:]
danh từ
chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước)
dùng nùi cao su để lau cửa sổ
ống lăn (bằng cao su để dán ảnh) mốt! =(ngôn ngữ nhà trường) =(ngôn ngữ nhà trường))
ngoại động từ
quét bằng chổi cao su
lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)