Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spline
[splain]
|
danh từ
chốt trục (ở bánh xe)
thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat