Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spinner
['spinə]
|
danh từ
người quay tơ, người đánh sợi
xa quay tơ
thợ tiện
(hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)
(thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler ; quả xoáy (trong khi ném)
sự quay mồi để câu cá
cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinneret