Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spillway
['spilwei]
|
danh từ
đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..)