Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spectator
[spek'teitə]
|
danh từ
người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)