Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soot
[sut]
|
danh từ
bồ hóng, muội, nhọ nồi
ngoại động từ
phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng
Từ liên quan
burn particle