Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sonant
['sounənt]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm kêu
Từ liên quan
consonant sound syllabic voice