Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solitaire
[,sɔli'teə]
|
danh từ
đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại)
trò chơi một người (bi, (đánh bài))
lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật