Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slimy
['slaimi]
|
danh từ
(động vật) cá ngãng
(động vật) cá đìa
tính từ
nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt
(thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo
Từ liên quan
cover