Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skimmer
['skimə]
|
danh từ
người gạn kem (trong sữa)
người đọc lướt một quyển sách
thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
thuyền máy nhẹ và nhanh
(động vật học) nhạn biển (mỏ giẹp hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)