Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shipman
['∫ipmən]
|
danh từ
thuyền trưởng (như) shipmaster
(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ