Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shack
[∫æk]
|
danh từ
lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài
(tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
nội động từ
ăn ở với nhau, sống với nhau (mặc dù không cưới xin; nhất là về đôi trai gái)
rụng, rơi vãi (hạt, quả)
danh từ
kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
nội động từ
lêu lỏng, lang thang
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)
Từ liên quan
build building hut live shanty