Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
self-winding
[,self 'waindiη]
|
tính từ
(nói về đồng hồ) tự động lên dây cót do cử động cổ tay của người đeo; tự động