Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seeder
['si:də]
|
danh từ
người gieo hạt, máy gieo hạt
máy tỉa hạt nho
cá sắp đẻ (như) seed-fish