Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sedative
['sedətiv]
|
tính từ
(y học) làm dịu; làm giảm đau
danh từ
thuốc giảm đau, thuốc an thần