Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
seam
[si:m]
|
danh từ
đường nối (của hai mép vải..)
đường may nổi
vết sẹo
đường phân giới
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương
lớp (than đá, quặng...); vỉa than
ngoại động từ
nối (hai mảnh vải..) bằng đường khâu nối
( (thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)
mặt chằng chịt những sẹo
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
Từ liên quan
inseam oakum unpick