Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scull
[skʌl]
|
ngoại động từ
chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền)
lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền
danh từ
mái chèo (đôi)
cái chèo lái
thuyền đua nhẹ (do một người chèo với hai mái chèo)
Từ liên quan
boat oar row