Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scourings
['skauəriηz]
|
danh từ, số nhiều
vật cạo; tẩy ra; rác rưởi
cặn bã của xã hội