Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scoop
[sku:p]
|
danh từ
cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..)
cái muỗng
cái môi dài cán; môi (đầu)
cái gàu múc nước
(thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoopful
hai muỗng khoai tây nghiền
(giải phẫu) cái nạo
tin sốt dẻo (mẩu tin của đài báo.. được công bố trước các đối thủ khác)
món lãi lớn (thu được do hành động trước các đối thủ khác trong kinh doanh)
ngoại động từ
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
hành động trước (một đối thủ..) để thu được mẫu tin đặc biệt
thu được món lãi lớn trước (một đối thủ..) trong kinh doanh
( + out/up ) vốc, hất lên
Từ liên quan
gouge hold hold move tool utensil