Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scaly
['skeili]
|
tính từ
có vảy; xếp như vảy cá
có cáu, có cặn
(thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh