Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scald
[skɔ:ld]
|
danh từ
(sử học) người hát rong ( Bắc-Âu) (như) skald
chỗ bỏng
thuốc mỡ chữa bỏng cháy và bỏng nước
ngoại động từ
làm bỏng, bị bỏng
bị chết bỏng
đun (sữa) gần sôi
kem hớt ở sữa đun gần sôi
( (thường) + out ) tráng nước sôi