Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sandal
['sændl]
|
danh từ
dép; xăng-đan
quai dép (ở mắt cá chân)
ngoại động từ
đi dép (cho ai)
buộc quai, lồng quai (vào dép...)