Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
salvage
['sælvidʒ]
|
danh từ
sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..)
thù lao cứu hộ; của cải cứu được, đồ đạc cứu được
sự tận dụng đồ phế thải, sự tiết kiệm đồ phế thải (sắt vụn..); đồ phế thải (sắt vụn...) được tận dụng, được tiết kiệm
ngoại động từ
cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn..
tận dụng được, tiết kiệm được (đồ phế thải..)
thu hồi, lấy lại (đồ đạc.. từ một con tàu đắm..)