Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saccharin
['sækərin]
|
danh từ
(hoá học) xa-ca-rin; đường xa-ca-rin (chất rất ngọt dùng để thay đường)