Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
runagate
['rʌnəgeit]
|
danh từ
người trốn tránh
(từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng