Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rover
['rouvə]
|
danh từ
người hay đi lang thang
trưởng đoàn hướng đạo
đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
bắn vào những đích không nhất định
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển, hải tặc (như) sea rover