Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roundelay
['raudilei]
|
danh từ
bái hát ngắn có đoạn điệp
tiếng chim hót
điệu nhảy vòng tròn